Có 2 kết quả:
常数 cháng shù ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ • 常數 cháng shù ㄔㄤˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a constant (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a constant (math.)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0